Từ đồng nghĩa với cố gắng :
- nỗ lực
Đặt câu với từ nỗ lực :
- Nỗ lực học tập
cố sức , nỗ lực , phấn đấu , ...
bn Tùng lp em rất có nhiều phấn đấu trong kì 2
Từ :
Phấn đấu
Câu :
Em sẽ phấn đấu học giỏi hơn người em căm và ghét bấy lâu.
Xin lỗi ! Thông cảm cho mk nhé ! Mk vừa bị mẹ la vì học kém hơn người mk ghét !