LA

There/ a lot/ do/ prepare/ for/ contest.

A. There’s a lot to do preparing for the contest.

B. There’s a lot to do to prepare for the contest.

C. There’re a lot to do preparing for the contest.

D. There’s a lot to do to prepare for the contest.

DA
23 tháng 1 2017 lúc 16:09

Đáp án B

Giải thích: cụm từ “there’s a lot to do”: có nhiều việc phải làm

Dịch: Có nhiều việc phải làm để chuẩn bị cho cuộc thi.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết