Xấu:
từ ghép: xinh xấu
từ láy: xấu xí
Vuông
từ ghép: vuông vắn
từ láy: vuông vuông
Lạnh
từ ghép: Lạnh buốt
từ láy: Lạnh lẽo
Tròn
từ ghép tròn xoe
từ láy tròn trịa
Từ láy | Từ ghép | |
xấu | xấu xí | ác xấu |
vuông | vuông vuông | hình vuông |
lạnh | lạnh lẽo | lạnh cóng |
tròn | tròn trĩnh | hình tròn |