So sánh các só hữu tĩ sau
a, 215/216 và 104/103
b, -25/7 và -4
c, 5/-3 và -15 / 9
So sánh
A) -1/25 và 1/1225
B) 215/216 và 104/103
C) -788/789 và -789/788
Tìm x và y biết :
1) x/3 = y/4 và x^2 + y^2 = 100
2) x/4 = y/3 và x.y = 10
3) x/5 = y/3 và x^2 -y^3 =1 6
4) x/2 = y/5 và x.y = 10
5) x/5 = y/4 và x^2 . y =100
6) 4x = 3y và x^2 + y^2 =100
7) x/3 = y/7 và x^2 + y^2 = 58
8) x/3 = y/4 và 2x^2 -3y^2 = -120
9) x/3 = y/2 và 3x^2 - 5y^2 = -20
so sánh x=-3/5 và y= 2/-3
x=35/84 và y= 8/15
x=-5/4 và y=-3/8
x=-3/100 và y = 2/3
So sánh:
a) (0,6)^9 và (-0,9)^2
b) 31^5 và 17^7
so sánh các số hữu tỉ
-1/4 và 1/100 ;
-11/32 và 25/-76 ;
127/-128 và -1345/1344 ;
-17/23 và -171717/232323 ;
-1/25 và 1/1225 ;
215/216 và 104/103 ;
-12/19 và -14/17
các bạn ghi rõ cách làm nha !!!
So sánh: \(\frac{3^7}{3^5}\)và \(\frac{3^5+1}{3^2+1}\)
tìm x,y,z biết :x^3/8=y^3/64=z^3/216 và x^2+y^2+z^2=224
So sánh các số hữu tỉ bằng cách nhanh nhất
1, \(\frac{215}{216}\)và \(\frac{104}{103}\)
2, \(-\frac{13}{27}\)và \(\frac{13131313}{27272727}\)