\(\sqrt{3}>\sqrt{2}\Rightarrow2\sqrt{2}\cdot\sqrt{3}>4\Rightarrow3+2\sqrt{3}\sqrt{2}+2>9\)
\(\Rightarrow\left(\sqrt{3}+\sqrt{2}\right)^2>3^2\Rightarrow\sqrt{3}+\sqrt{2}>3\Rightarrow\sqrt{3}>3-\sqrt{2}\)
\(\Rightarrow7+\sqrt{3}>10-\sqrt{2}\)
\(\sqrt{3}>\sqrt{2}\Rightarrow2\sqrt{2}\cdot\sqrt{3}>4\Rightarrow3+2\sqrt{3}\sqrt{2}+2>9\)
\(\Rightarrow\left(\sqrt{3}+\sqrt{2}\right)^2>3^2\Rightarrow\sqrt{3}+\sqrt{2}>3\Rightarrow\sqrt{3}>3-\sqrt{2}\)
\(\Rightarrow7+\sqrt{3}>10-\sqrt{2}\)
So sánh (không dùng bảng số hay máy tính bỏ túi): 2 + 3 và 10
So sánh (không dùng bảng số hay máy tính bỏ túi) 2 31 và 10
so sánh 7 và căn 15 cộng căn 8 ko dùng máy tính camon
giúp mk bài này nhé
so sánh căn 3 và 5- căn 8
*lưu ý: k dùng máy tính
Không dùng bảng số và máy tính, hãy so sánh sin 20 0 và sin 70 0
A. sin 20 0 < sin 70 0
B. sin 20 0 > sin 70 0
C. sin 20 0 = sin 70 0
D. sin 20 0 ≥ sin 70 0
Không dùng bảng số và máy tính, hãy so sánh c o t 50 0 và c o t 46 0
A. c o t 46 0 = c o t 50 0
B. c o t 46 0 > c o t 50 0
C. c o t 46 0 < c o t 50 0
D. c o t 46 0 ≥ c o t 50 0
So sánh (không dùng bảng tính hay máy tính bỏ túi): 2 3 3 v à 23 3
So sánh (không dùng bảng tính hay máy tính bỏ túi): 33 v à 3 1333 3
Bài 5:So sánh (không dùng bảng số hay máy tính bỏ túi)
a. 2 và √2+ 1 b. 1 và √3–1 c. 2√31và 10 d. -3.√11và -12
Bài 6 : So sánh
:a/ 15 và √200
b/ 27 và 9 √5
c/ -24 và -6 √15