So sánh:
a) (- 21).(- 5) với (- 34).(- 3);
b) 15.8 với (- 4).)(- 19);
c) (- 47).(- 12) với ( - 27). ( - 22);
d) (- 17).(- 3) với 23.2.
So sánh các số nguyên sau:
a)(-21).(-5) với (-34).(-3) c)(-4).(-19) với 15.8
b)(-47).12 với 27.(-22) d)-(17.3) với -23.2
So sánh
a) (-7).(-10) với 0
b) (-123).8 với (-12).(-31)
c) (-15).(-28) với (-22).(-27)
d) (-17).(-3) với 23.2
So sánh: a) (-21).5 với (-34). 3; a) 19. (-6).4 với (- 4). 20 c) (-36). 12 với (-22). 21; d) (-191). 3 với (- 234) . 2
so sánh
5.9......0
(-9).(-7).......9
(-22).(-21)......420
(-21 ).(-5)..... (-34).(-3)
(-3.(-47)...15
(-12).(-8)....90
(-18).(-21)....300
(-47).(-12)....(-27).(-22)
(-3).(-2)...-3
(-15).(-28)....400
(-22).(-21)....320
(-17).(-3)......23.2
Bài 8:So sánh.
5.9 ... 0; (-3).(-47) ... 15; (-3).(-2) ... -3
(-9).(-7) ... 9; (-12).(-8) ... 90; (-15).(-28) ... 400
(-22).(-21) ... 420; (-18).(-21) ... 300; (-22).(-21) ... 320
(-21).(-5) ... (-34).(-3); (-47).(-12) ... (-27).(-22); (-17).(-3) ... 23.2
So sánh:
a) (-12). 8 với (-19).3;
b) 11.(- 2). với (- 3). 10;
c) (-16).10 với (-32).11;
d) (-17). 3 với (- 22) . 2.
So sánh: a) (-12). 8 với (-19).3; b) 11.(- 2). với (- 3). 10; c) (-16).10 với (-32).11; d) (-17). 3 với (- 22) . 2
Bài 6: Tìm số nguyên x, biết
A, 3 – (17 – x) = 289 – (36 + 289)
B, 25 – (x + 5) = -415 – (15 – 415)
C, 34 + (21 – x) = (3747 – 30) – 3746
D, -2x – (x – 17) = 34 – (-x + 25)
E, 17x + (-16x – 37) = 2x + 43
G, (x + 12). (x – 3) = 0
H, (-x + 5). (3 – x) = 0
K, -28 – 7. |-3x + 15| = - 70
M, 12 – 2. (-x + 3)2 = - 38
N, - {-3x + 2. [45 – x – 3. (3x + 7) – 2x] + 4x} = 55
Bài 7: So sánh
A, (-99). 98. (-97) với 0
B, (-5). (-4). (-3). (-2). (-1) với 0
C, (-245). (-47). (-199) với 123. (+315)
D, 2987. (-1974). (+243). 0 với 0
E, (-12). (-45) : (-27) với |-1|