Số nào được đọc là: Sáu mươi tư nghìn bảy trăm tám mươi lăm
A. 64785
B. 67845
C. 64875
D. 64758
Viết tiếp vào chỗ trống:
a) Viết số: …….., đọc số: Chín mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi
b) Viết số: 38008, đọc số:…………………………………………
c) Viết số: 57080, đọc số:………………………………………....
d) Viết số: …….., đọc số: Tám mươi sáu nghìn bảy trăm ba mươi hai
Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | |
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy | |
60 515 | |
84 006 | |
Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
Số nào được đọc là: Ba mươi tư nghìn bảy trăm linh năm
A. 34750
B. 37450
C. 37405
D. 34705
Viết tiếp vào chỗ chấm
a) Viết số: 9100, đọc số: ...
b) Viết số:..., đọc số: tám nghìn bảy trăm ba mươi hai.
c) Viết số: 9083, đọc số:...
d) Viết số:..., đọc số: năm nghìn không trăm linh sáu.
Số nào được đọc là: Bảy mươi nghìn tám trăm
A. 70080
B. 70800
C. 70008
D. 78000
Số nào sau đây được đọc là ba mươi nghìn không trăm ba mươi tư?
A. 30304
B. 30030
C. 30034
D. 34300
Số nào sau đây được đọc là “Năm nghìn tám trăm bảy mươi hai”
A. 857
B. 5782
C. 5872
D. 2587
Viết tiếp vào chỗ trống:
a, Viết số: 23050, Đọc số: ……………………………………………………
b, Viết số: …….., Đọc số: Ba mươi tám nghìn không trăm linh năm
c, Viết số: 12447, Đọc số: …………………………………………………….
d, Viết số: ……..., Đọc số: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.