Số: 1 m 6 dm = ... dm
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
Số
1hm = …m
1 m = …dm
1 dam = …m
1 m = …cm
1hm = …dam
1cm = …mm
1km = …m
1m = ….mm
Số: 4 m 4 dm = ... dm
Số ?
8 hm = ….m
8 m = ….dm
9 hm = ….m
6 m = ….cm
7 dam = ….m
8 cm = ….mm
3 dam = ….m
4 dm = ….mm
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé. 1 km 45 m; 1145 m; 10 000 dm
A. 1km 45m; 1145m; 10 000 dm
B. 1145m; 10 000 dm; 1km 45m
C. 10 000 dm; 1km 45m; 1145m
D. 1145m; 1km 45m; 10 000 dm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 3 m 5 dm =……..dm
b. 6 m 7 cm =……..cm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4 m 4 dm = ….… dm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 dam = .......m 5 dam = ....... m 1hm = ....... dam
1hm = .......m 3hm = ....... m 5hm = .......dam
1cm = .......mm 2m = ....... dm 3m = .......cm