153;1243;4823;8658;66764
89;375;796;1868;5232;7998
153;1243;4823;8658;66764
89;375;796;1868;5232;7998
Tính rồi sắp xếp các ô sau theo thứ tự tăng dần:
Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần: 30620, 8285, 31855, 16999
A. 30620, 8285, 31855, 16999
B. 8285, 16999, 30620, 31855
C. 30620, 16999, 31855, 8285
D. 31855, 30620, 16999, 8285
Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần: 136, 163, 631, 613
A. 136, 163, 631, 613
B. 136, 163, 613, 631
C. 163, 136, 631, 613
D. 163, 136, 613, 631
sắp xếp theo thứ tự tăng dần
a)146;179;398;275.
b)187;453;784;573
Sắp xếp các số La Mã: XXL,XLVIII,XXIX theo thứ tự tăng dần
Các số La Mã: VI, XI, VIII, XIX được sắp xếp theo thứ tự tăng dần là
A. VI, XI, VIII, XIX
B. XIX, XI, VI, VIII
C. VI, VIII, XI, XIX
D. VIII, XI, VI, XIX
Sắp xếp các số sau đây theo thứ tự tăng dần: 23456, 23546, 23564, 23465, 23 654
A. 23456, 23546, 23654, 23564, 23465
B. 23456, 23465, 23546, 23564, 23654
C. 23456, 23465, 23564, 23654, 23546
D. 23546, 23654, 23564, 23465, 23456
Hãy sắp xếp các chữ số La Mã: II, VI, V, VII, XX theo thứ tự tăng dần
Sắp xếp các phép tính sau theo thứ tự có kết quả tăng dần A. 7×10−12 B. 7×8+60 C. 7×9+55