Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ My/ Japan/ from/ teacher.
Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh
☐ Hi. It’s nice to see you. I’m from England. But I live in Hanoi now.
☐ Nice to meet you, Tom. Where are you from?
☐ Yes, I am. I love learning Vietnamese.
☐ No, I can’t speak it fluently.
☐ Oh I’m in Hanoi, too. Are you a pupil?
☐ Hey, Anna. This is my friend, Tom.
☐ Wow! Can you speak Vietnamese?
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng
you/ work/ Where/ do?
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
your/ work/ brother/ Where/ does?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Where/ this/ you/ summer/ going/ are?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Where/ this/ you/ summer/ going/ are?
Sắp xếp các câu sau
his/ What/ nationality/ is?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
4B/ she/ in/ is/ class.
Sắp xếp các câu sau
it/ day/ What/ today/ is/?