Sắp sếp các từ sau để thành câu có nghĩa:
1. of / the / let's / history / museum / visit / . /
2. is / in / this / time / my / Viet Nam / first / . /
3. fun / park / play / water / it's / to / a / in / . /

LH
21 tháng 2 2022 lúc 20:31

1.Let's visit the museum of history.

2.This is my first time in Vietnam

3. It's so fun to play in a water part.

Bình luận (1)
TQ
21 tháng 2 2022 lúc 20:32

1.Let's visit the museum of history.
 

2.This is my first time in Vietnam
 

3. It's so fun to play in a water part.

Bình luận (0)
KT
21 tháng 2 2022 lúc 20:32

1. Let's visit the museum of history.

2. This is my first time in Vietnam.

3. It's so fun to play in a water part.

Bình luận (0)
TA
21 tháng 2 2022 lúc 20:44

1.Let's visit the museum of history.

2.This is my first time in Vietnam

3. It's so fun to play in a water part.

Bình luận (0)
DL
21 tháng 2 2022 lúc 21:03

1. Let's visit the museum of history.

2. This is my first time in Vietnam

3.  It's so fun to play in a water part.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
VP
Xem chi tiết
QN
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết
GT
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
NB
Xem chi tiết
Xem chi tiết