\(-100;-\frac{9}{4};-\frac{3}{4};0;\frac{3}{5};\frac{7}{4}\)
\(-100;-\frac{9}{4};-\frac{3}{4};0;\frac{3}{5};\frac{7}{4}\)
Sắp sếp các số sau theo thứ tự tăng dần
-3\4 ; 7\4 ; -9\4 ; 0 ; 3\5 ; -100
so sanh
a , (2\3)5 va (4/9)2
b , 2600 va 3400
c , (-2)300 va (-3)200
So sánh
1, Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần
-3/4; 7/4 ; -9/4 ; 0 ; 3/5 ; -100
2. So sánh
a, (2/3)^3 và (4/9)^2
b, 2^600 và 3^400
c, (-2)^300 và (-3)^200
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần:
-11/12, -3/4, -18/19, -4/5, -26/25
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần
-11/12; -3/4; -18/19; -4/5; -25/26
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần
0,3; -5\6;-5\3; 4\13;0;-0,875
sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự giảm dần
a) -5/9 ; -5/7 ; -5/2 ; -5/4 ; -5/8 ; -5/3 ; -5/11
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần
a.\(\frac{-6}{-4},\frac{-7}{9},0,\frac{-40}{-50},\frac{27}{33}\)
b.\(\frac{18}{19},0,\frac{4}{3},\frac{-14}{37},\frac{17}{20},\frac{-14}{33}\)
xắp xếp theo thứ tự tăng dần : -3/2 , -2/3 , 0 ,4/7 , 2/3
xắp xếp theo thứ tự giảm dần : 0,2, -5/2 , 4/3, 4/5
Rút gọn các phân số ,biểu diễn các số và sắp xếp chúng theo thứ tự tăng dần :
8/4 ; 12/12 ; 18/27 ; 7/4 ; 11/5 ; -3/6