\(\frac{4}{15};\frac{3}{5};\frac{8}{45};\frac{7}{15}\)
Sắp xếp: \(\frac{3}{5};\frac{7}{15};\frac{4}{15};\frac{8}{45}\)
\(\frac{3}{8};\frac{4}{5};\frac{47}{40};\frac{9}{4}\)
Sáp xếp: \(\frac{9}{4};\frac{47}{40};\frac{4}{5};\frac{3}{8}\)
\(\frac{4}{15};\frac{3}{5};\frac{8}{45};\frac{7}{15}\)
Sắp xếp: \(\frac{3}{5};\frac{7}{15};\frac{4}{15};\frac{8}{45}\)
\(\frac{3}{8};\frac{4}{5};\frac{47}{40};\frac{9}{4}\)
Sáp xếp: \(\frac{9}{4};\frac{47}{40};\frac{4}{5};\frac{3}{8}\)
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ lớn đến bé
a, 3/8, 15/8, 9/8, 7/8
b, 4/15, 3/5, 8/45, 7/15
c, 3/8, 4/5, 47/40, 9/4
sắp sếp theo thứ tự từ bé đến lớn
7/8 , 3/4 , 6/5 , 15/4
Bài 4: Rút gọn các phân số sau:
35/85 36/108 25/100 39/52
Bài 8: Quy đồng mẫu số các phân số:
a)9/8 và 7/12 b)3/20 và 4/15 c)1/3; 1/5 và 1/7 5/2; 34/7 và 3/14
Bài 9: Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
a)3/8; 15/8; 9/8; 7/8
b)4/15; 3/5; 8/45; 7/15
c)3/8; 4/5; 47/40; 9/4
Bài 10: Tìm các số tự nhiên X khác 0 thoả mãn:
X/15 < 4/15 5/9 > X/9 1 < X/8 < 11/8
Bài 13
sắp sếp các phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn
3/5 ; 2/7 ; 4/3 ; 7/8
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: A, 4/15, 3/5, 8/45,7/15. B,3/8,4/5,47/40,9/4.
a)Tìm phân số bế nhất trong các phân số sau.
6/7 ;7/8 ;9/10 ;2/3 ;1/2 ;3/4 ;4/5 ;8/9 ;5/6
b)So sánh rồi sắp xếp các phân số theo thứ tự từ bé đến lớn.
15/14 ;13/12 ;14/13 ;10/9 ;16/15 ;18/17 ;17/16
sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 3/2, 4/3, 5/4, 6/5, 7/6, 8/7, 9/8
sắp sếp các hỗn số sau theo thứ tự từ bé đến lớn
2 va 1/2, 3 va 5/6, 3 va 1/2,7 va 3/4, 7 va 5/6, 9 va 1/15
1. Viết các phân số 1/2, 2/3, 3/4, 4/5, 5/6 theo thứ tự từ bé đến lớn
2. Viết các phản số 13/12, 3/2, 15/22, 7/8 theo thứ tự từ lớn đến bé
3. Phân số nào bé nhất : 4/7, 6/5, 7/5, 5/8
4. Phân số nào lớn nhất : 12/13, 25/31, 5/4, 7/6