NA

Rút gọn các biểu thức sau (gia thiết các biểu thức chữ đều có nghĩa)

a) \(\sqrt{8\left(\sqrt{2}-\sqrt{3}\right)^2}\)

b) ab\(\sqrt{1+\frac{1}{a^2b^2}}\)

c) \(\sqrt{\frac{a}{b^3}+\frac{a}{b^4}}\)

d) \(\frac{a+\sqrt{ab}}{\sqrt{a}+\sqrt{b}}\)

 

HN
17 tháng 8 2016 lúc 17:26

a/ \(\sqrt{8\left(\sqrt{2}-\sqrt{3}\right)^2}=2\sqrt{2}\left(\sqrt{3}-\sqrt{2}\right)=2\sqrt{6}-4\)

b/ \(ab\sqrt{1+\frac{1}{a^2b^2}}=ab.\sqrt{\frac{a^2b^2+1}{a^2b^2}}=\sqrt{a^2b^2.\frac{a^2b^2+1}{a^2b^2}}=\sqrt{a^2b^2+1}\)

c/ \(\sqrt{\frac{a}{b^3}+\frac{a}{b^4}}=\sqrt{\frac{a}{b^3}\left(1+\frac{1}{b}\right)}=\frac{1}{b}.\sqrt{\frac{a}{b}\left(1+\frac{1}{b}\right)}\)

d/ \(\frac{a+\sqrt{ab}}{\sqrt{a}+\sqrt{b}}=\frac{\sqrt{a}\left(\sqrt{a}+\sqrt{b}\right)}{\sqrt{a}+\sqrt{b}}=\sqrt{a}\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NA
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
NB
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
LY
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
WR
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết