BB

Quan sát sơ đồ Hình 14.3/SGK/ trang 85, em hãy cho biết thế giới sống được chia thành mấy giới? Kể tên các giới đó. 
Quan sát Hình 14.4/SGK/ trang 85 kể tên các sinh vật trong mỗi giới theo mẫu bảng sau:

STT
Tên giới                                                Tên sinh vật 

1
Khởi sinh
 

2
Nguyên sinh
 

3
Nấm
 

4
Thực vật


5
Động vật

 

 

 Quan sát Hình 14.5/ SGK trang 86, hãy nêu các bậc phân loại thế giới sống theo thứ tự từ thấp tới cao và gọi tên các bậc phân loại của cây hoa li, con hổ Đông Dương.
 Nhận xét về mức độ đa dạng số lượng loài ở các môi trường sống: Rừng nhiệt đới, Sa mạc, Bắc cực.
: Có mấy cách gọi tên sinh vật? Em hãy tìm hiểu tên khoa học của cây hoặc con vật mà em yêu thích.


ae nào giỏi KHTN lớp 6 giúp mình nhé

LN
15 tháng 11 2021 lúc 20:12

mik bt lm nhưng mik nhát đánh bn ạ:((((

Bình luận (1)
8T
5 tháng 1 2022 lúc 19:59

1
Khởi sinh
 

2
Nguyên sinh
 

3
Nấm
 

4
Thực vật


5
Động vậ

Bình luận (0)
BT
13 tháng 12 2023 lúc 20:32

Thế giới sống được chia thành 5 giới,đó là: thực vật,nấm,động vật,nguyên sinh,khởi sinh.

Bình luận (0)
BT
13 tháng 12 2023 lúc 20:34

1/ 

Tên giới Tên sinh vật
Khởi sinh vi khuẩn
Nguyên sinh trùng roi, trùng biến hình, trùng giày, rong, tảo
Nấm nấm sò, nấm hương, nấm bụng dê, nấm đùi gà
Thực vật hướng dương, phượng, tre, hoa hồng
Động vật voi, chuồn chuồn, cá, chim, ếch

2/ 

1. Các bậc phân loại của thế giới sống từ thấp tới cao: Loài -> Chi -> Họ -> Bộ -> Lớp -> Ngành -> Giới

2. Hoa li: thuộc giống loa kèn - họ bách hợp - bộ hành - lớp một lá mầm - ngành hạt kín - giới thực vật

   Hổ đông dương: thuộc giống báo - họ mèo - bộ ăn thịt - lớp động vật - ngành dây sống - giới động vật.

Bình luận (0)
BT
13 tháng 12 2023 lúc 20:39

Môi trường sống

Tên sinh vật

Mức độ đa dạng số lượng loài

Rừng nhiệt đới

Hươu, nai, khỉ, ếch…

Độ đa dạng cao

Sa mạc

Xương rồng, rắn, bọ cạp

Độ đa dạng thấp

Khí hậu lạnh

Hải cẩu, chim cánh cụt,..

Độ đa dạng loài thấp

 

   
Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
BP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
2F
Xem chi tiết
DQ
Xem chi tiết
KB
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết