Tables: (những cái bàn) là danh từ đếm được số nhiều => đi cùng với There aren’t
Đáp án: There aren’t tables for all the guests.
Tạm dịch: Không có bàn cho tất cả những vị khách
Tables: (những cái bàn) là danh từ đếm được số nhiều => đi cùng với There aren’t
Đáp án: There aren’t tables for all the guests.
Tạm dịch: Không có bàn cho tất cả những vị khách
Put the correct answer into the box.
……a place for us to stay.
Put the correct answer into the box.
Emily to the art club.
Put the correct answer into the box.
We sometimes books.
Put the correct answer into the box.
……any cookies left.
Put the correct answer into the box.
We both to the radio in the morning.
Put the correct answer into the box.
……furniture in this room.
Put the correct answer into the box.
……any pets in our school.
Put the correct Wh-qs into the box.
Put the verbs in the blanket into the correct form
I (prepare) __________________ the meal for the family now.