Phân tích đa thức thành nhân tử
1) 4x^2 + 5x-6
2)5x^2-18x-8
3)2x^2+3x-ư7
4)7x^2+3xy-10y^2
5)x^2+5x-2
6)x^8+x^7+1
Phân tích đa thức thành nhân tử:
1. 4x^2 - 4x – 3
2. 2x^2 - 5x - 3
3. 3x^2 - 5x - 2
4. 2x^2 + 5x + 2
5. 6x^2 - x - 1
6. 6x^2 - 6x - 3
7. 15x^2 - 2x - 1
8. x^4 – 13x^2 + 36
Phân tích thành nhân tử
\(x^2 +4x+3\)
\(2x^2 +3x-5\)
\(16x-5x^2 -3\)
Phân tích đa thức thành nhân tử
1) 4x^4+4x^3+5x^2+2x+1
2) x^8+x+1
3) x^8+3x^4+4
4) 3x^2+22xy+11x+37y+7^2+10
5) x^4-8x+63
Phân tích đa thức thành nhân tử(tách hạng tử)
1)x^2+2x-3
2)x^2-5x+6
3)x^2+7x^2+12x
4)x^2-x-12
5)3x^2+3x-36
6)5x^2-5x-10
7)3x^2-7x-6
8)4x^2+4x-3
9)8x^2-2x-3
Phân tích đa thức thành các nhân tử:
a)x^2-(a+b)x+ab
b)7x^3-3xyz-21x^2+9z
c)4x+4y-x^2(x+y)
d)y^2+y-x^2+x
e)4x^2-2x-y^2-y
f)9x^2-25y^2-6x+10y
Phân tích đa thức thành nhân tử
a)(5x-4)(4x-5)-(x-3)(x-2)-(5x-4)(3x-2)
b)(5x-4)(4x-5)+(5x-1)(x+4)+3(3x-2)(4-5x)
c)(5x-4)^2+(16-25x^2)+(5x-4)(3x+2)
d)x^4-x^3-x+1
e)x^6-x^4+2x^3+2x^2
Bài 4: Tìm x, biết:
a) 3(2x – 3) + 2(2 – x) = –3 ; b) x(5 – 2x) + 2x(x – 1) = 13 ;
c) 5x(x – 1) – (x + 2)(5x – 7) = 6 ; d) 3x(2x + 3) – (2x + 5)(3x – 2) = 8 ;
e) 2(5x – 8) – 3(4x – 5) = 4(3x – 4) + 11; f) 2x(6x – 2x 2 ) + 3x 2 (x – 4) = 8.
Tìm x:
a) 4(18 - 5x) - 12(3x - 7) = 15(2x - 16) - 6(x + 14)
b) 5(3x + 5) - 4(2x - 3) = 5x + 3(2x + 12) + 1
c) 2(5x - 8) - 3(4x - 5) = 4(3x - 4) +11
d) 5x - 3{4x - 2[4x - 3(5x - 2)]} = 182
tính:
a) \(3x^2\left(2x-1\right)\)
phân tích đa thức thành nhân tử:
a) \(5x^2-10x\)
b) \(4x^2-y^2-4x+1\)