phân tích đa thức thành nhân tử:a(b+c)(b^2-c^2)+b(a+c)(c^2-a^2)+c(a+b)(a^2-b^2)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) ab(a-b)+bc(b-c)+ca(c-a)
b) x2-3xy-10y2
c) 3x(x-2)-x+2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) A= 4x3-8x2+4x
b) B= y2+x2-16-2xy
c) C= x3-8-3(2-x)
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích đa thức thành nhân tử:
A = x2 + 3x + 2.
B= x2 - 4x - 5.
C= 3x2 + 7x + 4.
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) (x+2)² + 2(x²-4) + (x-2)²
b) x² - x + ¼
c) (x+y)³ - (x-y)³
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) A= \(x^3\)y - 12xy - x2y
b)B= 4x2 - 3y2 - 4xy - 2x + 3y
c)C= (x+1)(x+2)(x+3)(x+4) - 120
d)D= x5 - x4 + x2 - 1
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:a^4+b^4+c^4+d^4-4abcd
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)x2-9+2.(x+3)
b)x2-10x+25-3.(x-5)
c)x3-4x2+3x