MD

phân loại và đọc tên các chất sau, k2O, HF, ZnSO3, CaCO3, Fe(OH)2, AlCl2, H2PO4, NaH2PO4, Na3PO4, MgS, Ba(OH)2, H2SO3, CuBr2, Fe2O4, H2O, MnO2, N3PO4

NT
16 tháng 4 2022 lúc 20:14
KHHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxit bazơKali oxit
HFaxitaxit flohiđric
ZnSO3muốiKẽm sunfit
CaCO3muốiCanxi cacbonat
Fe(OH)2bazơSắt (II) hiđroxit
AlCl3muốiNhôm clorua
H3PO4axitaxit photphoric
NaH2PO4muốiNatri đihiđrophotphat
Na3PO4muốiNatri photphat
MgSmuốiMagie sunfur
Ba(OH)2bazơBari hiđroxit
H2SO3axitaxit sunfurơ
CuBr2muốiĐồng (II) bromua
Fe3O4oxit bazơSắt (II,III) oxit
H2Ooxit trung tínhđihiđro oxit
MnO2oxit bazơMangan (IV ) oxit
Na3PO4muốiNatri photphat
Bình luận (0)
NT
16 tháng 4 2022 lúc 20:14
KHHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxit bazơKali oxit
HFaxitaxit flohiđric
ZnSO3muốiKẽm sunfit
CaCO3muốiCanxi cacbonat
Fe(OH)2bazơSắt (II) hiđroxit
AlCl3muốiNhôm clorua
H3PO4axitaxit photphoric
NaH2PO4muốiNatri đihiđrophotphat
Na3PO4muốiNatri photphat
MgSmuốiMagie sunfur
Ba(OH)2bazơBari hiđroxit
H2SO3axitaxit sunfurơ
CuBr2muốiĐồng (II) bromua
Fe3O4oxit bazơSắt (II,III) oxit
H2Ooxit lưỡng tínhđihiđro oxit
MnO2oxit axitMangan (IV ) oxit
N3PO4(??)  

 

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PK
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết
HG
Xem chi tiết
VP
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
QD
Xem chi tiết