1 B âm 2 còn lại âm 1
2 D âm 1 còn lại âm 2
3 D âm 2 còn lại âm 1
4 A với D âm 1 , B với C âm 2
5 A âm 1 còn lại âm 2
1 B âm 2 còn lại âm 1
2 D âm 1 còn lại âm 2
3 D âm 2 còn lại âm 1
4 A với D âm 1 , B với C âm 2
5 A âm 1 còn lại âm 2
educational nhấn âm mấy ạ ?
animation nhấn âm mấy ạ ?
competition nhấn âm mấy ?
Mọi người giúp mình chọn từ có phần nhấn âm khác
Choose a word that has different stress pattern
1. A.tropical B.disaster C.damage D.chemical
2. A.pollution B. contamination C.destroy D.environment
Giúp mình với ạ.! Ghi rõ nhấn âm mấy ạ
mấy câu gạch là mấy câu bỏ ý ạ giúp e phần này với ạ 🥲
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
giúp mình với mình tick đúng và theo dõi cho
Xác định content words và đọc các câu sau, chú ý nhấn trọng âm của câu vào các content words.
1. I didn't steal your money.
2, He put his bag on the table in the hall.
3. If we cook, could you wash the dishes?
4, If you can, call me in the morning.
5. Unfortunately, there’s nothing I can do about your problem
chọn câu phát âm khác những câu còn lại
Tìm từ có dấu nhấn khác với những từ còn lại *
1 điểm
a.sociable
b.volunteer
c.character
d.demonstrate
Tìm từ có dấu nhấn khác với những từ còn lại *
1 điểm
a .appear
b.emigrate
c.transmit
d.device
Mọi người giúp mình phần dấu nhấn vs ạ