a8 + a4 + 1 = (a8 + 2a4 + 1) - a4 = (a4 + 1)2 - a4
= (a4 + 1 - a2)(a4 + 1 + a2) = (a4 + 1 - a2)[(a2 + 1) - a2]
= (a4 + 1 - a2)(a2 + 1 + a)(a2 + 1 - a)
a8 + a4 + 1 = (a8 + 2a4 + 1) - a4 = (a4 + 1)2 - a4
= (a4 + 1 - a2)(a4 + 1 + a2) = (a4 + 1 - a2)[(a2 + 1) - a2]
= (a4 + 1 - a2)(a2 + 1 + a)(a2 + 1 - a)
phân tích đa thức thành nhăn tử
a8+a5+1
phâ tích đa thức thành nhân tử
(x+2)(x-1)(x+1)(x+4)+9
Phâ tích đa thức thành nhân tử :
64x4 + y 4
Phân tích đa thức thành nhân tử (tách 1 hạng tử thành nhiều hạng tử)
a) a4 + a2 + 11
b) a4 + a2 - 22
c) x4 + 4x2 - 5
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) a4 + a2 +1
b)a4+a2 -2
c) x3-5x2-14x
phân tích đa thức thành nhân tử:
2a2b2+2a2c2+2b2c2-a4-b4-c4
Phân tích đa thức a 4 + a 3 + a 3 b + a 2 b thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng tử
A. a 2 a + b a + 1
B. a a + b a + 1
C. a 2 + a b a + 1
D. a + b a + 1
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 27 x 3 - 54 x 2 y + 36 xy 2 - 8 y 3 ; b) x 3 - 1 + 5 x 2 -5+3x - 3;
c) a 5 +a 4 +a 3 +a 2 +a + 1.
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) a4+a3+a2+a
b) 3xy2+5y-3xy+(-5x)
c) xy-z+y-xz
d) x2-bx+ax-ab