TL:
106.000.000
HT.
106000000
Trả lời :
Một trăm linh sáu triệu viết là : 106000000
Học tốt
106000000 viết rồi đó
~HT~
k cho mình nha
@@@@@@@@@@@@@
TL:
106.000.000
HT.
106000000
Trả lời :
Một trăm linh sáu triệu viết là : 106000000
Học tốt
106000000 viết rồi đó
~HT~
k cho mình nha
@@@@@@@@@@@@@
Viết theo mẫu:
Viết số | Đọc số |
42 570 300 | Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm |
186 250 000 | |
3 303 003 | |
Mười chín triệu không trăm linh năm nghìn một trăm ba mươi | |
Sáu trăm triệu không trăm linh một nghìn | |
Một tỉ năm trăm triệu | |
Năm tỉ sáu trăm linh hai triệu |
Viết các số sau:
Sáu trăm mười ba triệu.
Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
Viết các số sau:
a) Sáu trăm mười ba triệu.
b) Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
c) Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
d) Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
e) Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
1 viết các số sau
a] Sáu trăm mười ba triệu đọc là ;
b ] một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìng đọc là ;
c ] năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba đọc là ;
d ] tám mươi sáu triệu khoong trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai đọc là ;
e ] tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi đọc là ;
giúp me
Số bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm viết là
A. 436 000 105
B. 400 036 105
C. 403 600 105
D. 400
Viết vào chỗ chấm :c) Số “Hai triệu không trăm bảy mươi tư nghìn một trăm linh sáu viết là” : ….
Viết các số sau
a. Tám nghìn sáu trăm
b. Một triệu một trăm linh ba
c. Ba trăm linh bảy nghìn không trăm hai mươi
Số "Một triệu không trăm linh hai nghìn chín trăm ba mươi sáu" viết là
A. 1002936
B. 102936
C. 12936
D . 1200936
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):
a) Số 6 231 874 đọc là …………………………….
Số 25 352 206 đọc là …………………………….
Số 476 180 230 đọc là …………………………….
b. Số "tám triệu hai trăm mươi nghìn một trăm hai mươi mốt"viết là ………..
Số "một trăm linh ba triệu hai trăm linh sáu nghìn bốn trăm" viết là: ………..
Số "hai trăm triệu không trăm mười hai nghìn hai trăm" viết là: ………..