AK

những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ y

PP
15 tháng 8 2019 lúc 8:35

yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

year (n) /jə:/ năm

yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ

yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua

yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.

Bình luận (0)
KK
15 tháng 8 2019 lúc 8:40

Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow

Bình luận (0)
H24
15 tháng 8 2019 lúc 9:54

yogurt, yellow, yard,yawn, yes, year, yeah, you, young, yourself, youth, your, yet, yarrow, yank, yearn, yea.

Bình luận (0)
H24
15 tháng 8 2019 lúc 20:39

yellow, yogurt,yes,yeah,yard , yarn , year ,your, you , yourself , yet , yawn,...

Bình luận (0)
NM
1 tháng 3 2021 lúc 20:59
youthfulnesses: sự trẻ trungyellowhammers: chim săn vàngyellowthroats: màu vàngyesternights: những đêm quayouthfulness: sự trẻ trungyoungberries: quả non, quả xanhyoungnesses: tuổi trẻyellowtails: màu vàngyellowwoods: gỗ vàngyellowwares: đồ vàngyardmasters: người quản lý sân bãi 
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
DA
Xem chi tiết
t
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
BD
Xem chi tiết
8T
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết