General | Food and Drinks | Abstract |
cash | beef | advice |
chaos | bread | aggresion |
clothing | butter | assistance |
confidence | cake | beauty |
content | cereal | bravery |
cotton | cheese | confidence |
danger | coffee | courage |
darkness | fish | curiosity |
driving | flour | education |
equipment | food | energy |
failure | fruit | enjoyment |
fame | honey | faith |
Cái này là mình copy trên mạng cho nhanh đó, chắc đủ dùng cho bạn rồi
sand, water, hair, dust, beer, wine,...
sugar: đường water: nước rice: gạo
smoke: khói tea: trà satl: muối
air: không khí coffee: cafe milk: sữa
time: thời gian pepper: hạt tiêu juice: nước ép
..... chỉ tìm được những từ này thôi nha!!!
Bạn Nhóm Winx là mãi mãi trung thực nhất