1 - house;
2 - fifteen;
3 - garden;
4 - twelve;
5 - kitchen;
6 - eight;
7 - bedroom;
8 - twenty;
9 - bathroom;
10 - eleven
1 - house;
2 - fifteen;
3 - garden;
4 - twelve;
5 - kitchen;
6 - eight;
7 - bedroom;
8 - twenty;
9 - bathroom;
10 - eleven
MN ơi giải hộ mình với:
Sắp xếp:
Souhe
Ngerad
Thiknec
Redbomo
Tohobram
Nhanh nhất 1k
Sắp xếp:
Fefeni
Welwet
Teghi
Wetnyt
Leneve
Sắp xếp: fefeni
Welwet
Teghi
Wetnyt
Leneve
Đúng và nhanh:=1k
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng. 1. lewth 2. falimy 3. terfah 4. omrginn 5. uoy
DỊCH CÁC CÂU NÀY SANG TIẾNG ANH
1 JOHN VÀ TIM THÌ GẦY VÀ CAO
2 JACK THƯỜNG XUYÊN ĐI SỞ THÚ VÀO DỊP CUỐI TUẦN
3 MIRA THƯỜNG XUYÊN KO LÀM BÀI TẬP VỀ NHÀ
4 TOM CÓ 5 CÂY XÚC XÍCH TRONG TỦ LẠNH ĐÚNG KO
5 MICHAEL THÌ KO CHĂM CHỈ
6 BẠN CÓ 2 CÁI LƯỢC ĐẰNG SAU CÁI GƯƠNG PHẢI KO
7 MẸ CỦA TÔI LUÔN LUÔN ĐI SIÊU THỊ VÀO BUỔI SÁNG
8 JIMMY KO THIK ĐI CẮM TRẠI VÀO MÙA THU VỚI BẠN BÈ CỦA ANH ẤY
9 TIM CHƯA BAO GIỜ ĂN PIZZA VÀO BUỔI TỐI
10 CÔ CỦA TÔI MỜI TÔI ĐẾN BỮA TIỆC VÀO CUỐI TUẦN
EM CẦN GẤP CÁC ANH CHỊ ƠI ! CHIỀU NAY EM KIỂM TRA RỒI ! AI LÀM NHANH VÀ ĐÚNG NHẤT EM TICK CHO 3 TICK !
dịch các câu này sang tiếng anh
1 Linda ko thích ăn đồ ăn nhanh vào buổi tối
2 Nhũng cái hộp đựng đồ ăn ở đâu
3 Kim thường xuyên làm việc nhà vào cuối tuần
4 Tôi thích đi bộ ở công viên mỗi ngày
5 Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh
6 Minh ko có bất cứ cái xe đạp nào ở trong tầng hầm
7 Mùa xuân thì ấm áp và có nắng
8 Tôi không thích thức dậy sớm vào cuối tuần
9 Jenny có 2 cái máy tính (calculator) ở nhà
10 Tôi không phải là 1 y tá
Giúp mik với nhé, ai đúng mik tick cho
III.Reorder the letters:
1.THBRREO -…………………………………
2.RTSESI -…………………………………
3.HRETOM -…………………………………
4.FTHARE -…………………………………
5.BIRAYLR -…………………………………
6.MORSSOLCA -…………………………………
7.LRERU -…………………………………
8.RSAREE -…………………………………
9.NEITKHC -…………………………………
10.RMODOBE -…………………………………
I.Ðiền từ còn thiếu vào chỗ trống
1…….name is Peter.
2.My mother is thirty ………old.
3.Mai is …… Vietnam.
4.……….you want a banana?
5.How many crayons …….you have?
6.The weather is often ………in summer.
7.We go to school ……….bike.
8.There ……..six books on the table.
9.This is a schoolbag …….that is a table.
10.Hello, my name …….Hoa. I …..years old.
chuyển các từ này thành tiếng anh
1/ Mẹ của tôi thì cao và gầy
2/ Có bao nhiêu cái chổi ở tầng hầm
3/ Tom có 2 cái máy lạnh trong nhà phải ko
4/ Selina tập thể dục mỗi buổi sáng vì cô ấy muốn có 1 thân hình dẻo dai
5/ Jack thỉnh thoảng thăm ông bà vào dịp lễ
6/ Những cái muỗng của Tim ở đâu
-Chúng sở đằng sau cái tủ lạnh và bên cạnh cái Ti Vi
ai làm đúng và nhanh nhất mik sẽ tick cho ! thanks ^_^
1.seventy five-thir seven=?
2.thirteen+seven=?
3.six xnine=?
4.sixty five+fourteen=?
5.twelve xfive=?
6.eighty-twelvety three=?
7.fourty five nine=?
8.ninety six-fifty two=?
9.sixty nine:three=?
10.thirty fine+nine=?