1. Giới thiệu
Giống cây: Các loại hoa gồm hoa mười giờ, hoa cúc, hoa hồng.
Phương thức trồng: Trồng trực tiếp xuống các bồn hoa được phân chia tại các khu vực quanh sân trường.
Diện tích, số lượng cây trồng: Tổng diện tích bồn hoa khoảng 200 m², với 50 bồn hoa, mỗi bồn khoảng 4 m².
Điều kiện sinh trưởng, phát triển của cây: Cây cần ánh sáng mặt trời và tưới nước thường xuyên. Bón phân định kỳ mỗi tháng một lần để cây phát triển tốt và cho hoa đều đặn.
2. Kế hoạch trồng và chăm sóc bồn hoa
STT | Công việc cần làm | Thời gian thực hiện | Vật liệu, dụng cụ cần thiết | Ghi chú |
1 | Chuẩn bị đất và phân chia khu vực | Tháng 1, trước khi trồng | Xẻng, cuốc, phân bón hữu cơ | Phân chia và làm sạch bồn hoa |
2 | Trồng hoa và cây lá màu | Tháng 1 | Cây giống, chậu, găng tay | Đảm bảo khoảng cách trồng phù hợp |
3 | Tưới nước | Hàng ngày | Bình tưới lớn | Tưới vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát |
4 | Bón phân và tỉa cây | Mỗi tháng một lần | Phân bón, kéo cắt cành | Cắt tỉa các nhánh héo để cây phát triển tốt |
5 | Kiểm tra và phòng ngừa sâu bệnh | Hàng tuần | Thuốc bảo vệ thực vật, bình phun | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn |
Mẫu 2: Bảng tính chi phí trồng và chăm sóc bồn hoa trong nhà trường
STT | Các loại chi phí | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) | Số lượng | Thành tiền (đồng) | Ghi chú |
1 | Vật liệu, dụng cụ để trồng và chăm sóc cây | Bộ | 200,000 | 5 | 1,000,000 | Bao gồm xẻng, cuốc, bình tưới nước |
2 | Cây giống (hoa mười giờ, hoa cúc, hoa hồng) | Cây | 15,000 | 500 | 7,500,000 | Mua nhiều loại để tạo màu sắc đa dạng |
3 | Phân bón hữu cơ | Kg | 10,000 | 100 | 1,000,000 | Bón định kỳ hàng tháng |
4 | Thuốc bảo vệ thực vật | Chai | 30,000 | 5 | 150,000 | Dùng phòng trừ sâu bệnh cho hoa |
5 | Chi phí gieo trồng, chăm sóc cây | Buổi | 0 | - | 0 | Giáo viên và học sinh tự thực hiện |
6 | Chi phí trang trí bồn hoa (đá sỏi, lưới chắn) | Bộ | 50,000 | 10 | 500,000 | Trang trí, tạo hình bồn hoa |
Tổng cộng: 10,150,000 đồng