Viết theo mẫu:
Viết số | Đọc số |
42 570 300 | Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm |
186 250 000 | |
3 303 003 | |
Mười chín triệu không trăm linh năm nghìn một trăm ba mươi | |
Sáu trăm triệu không trăm linh một nghìn | |
Một tỉ năm trăm triệu | |
Năm tỉ sáu trăm linh hai triệu |
Cho biết: Một nghìn triệu được gọi là 1 tỉ.
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu)
Viết | Đọc |
---|---|
1 000 000 000 | "Một nghìn triệu" hay "một tỉ" |
5 000 000 000 | Năm nghìn triệu hay "...." |
315 000 000 000 | Ba trăm mười lăm nghìn triệu hay "....... tỉ" |
............... | "..............triệu" hay " ba tỉ" |
Cho biết: Một nghìn triệu được gọi là 1 tỉ.
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu)
Viết | Đọc |
---|---|
1 000 000 000 | "Một nghìn triệu" hay "một tỉ" |
5 000 000 000 | Năm nghìn triệu hay "...." |
315 000 000 000 | Ba trăm mười lăm nghìn triệu hay "....... tỉ" |
............... | "..............triệu" hay " ba tỉ" |
Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Viết các số sau:
Sáu trăm mười ba triệu.
Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
năm tỉ sáu trăm linh hai triệu
Viết các số sau:
a) Sáu trăm mười ba triệu.
b) Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
c) Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
d) Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
e) Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
Viết các số sau và đọc
a, Ba tỉ, ba trăm nghìn, hai chục.
b, Bốn chục tỉ, năm trăm triệu, bảy trăm nghìn ,bảy đơn vị.
c, tám chục triệu, hai nghìn , không chục, hai đơn vị