NK

mot con thuyen khi nguoc dong co van toc la 5, 6 km / gio . biet van toc cua dong nuoc l 1,6 km / gio , tinh van toc cua thuyen khi xuoi dong

SL
1 tháng 5 2016 lúc 13:25

Vận tốc của thuyền khi nước lặng là:

               5,6 + 1,6 = 7,2 (km/giờ)

Vận tốc của thuyền khi xuôi dòng là:

               7,2 + 1,6 = 8,8 (km/giờ)

                         Đáp số: 8,8 km/giờ

Bình luận (0)
LL
1 tháng 5 2016 lúc 13:26

Vận tốc của thuyền khi xuôi dòng là:

5,6 + 1,6 + 1,6 = 8,8 (km/giờ)

Đáp số: 8,8km/giờ

Bình luận (0)
NA
1 tháng 5 2016 lúc 13:28

Vận tốc của thuyền khi nước lặng là:

                              5,6+1,6=7,2(km/giờ)

Vận tốc của thuyền khi xuôi dòng là:

                              7,2+1,6=8,8(km/giờ)

                                       Đáp số:8,8 km/giờ

Bình luận (0)
YS
1 tháng 5 2016 lúc 13:29

Vận tốc khi nước lặng: 5.6 + 1.6 = 7.2 km/h

Vận tốc khi xuôi dòng: 7.2 + 1.6 = 8.8 lm/h

Đáp số: 8.8 km/h

tích đi, còn 3 lần nữa lên bxh rồi

Bình luận (0)
PG
1 tháng 5 2016 lúc 13:31

Vận tốc của thuyền khi nước lặng là : 

              5,6 + 1,6 = 7,2 ( km /giờ )

Vận tốc của thuyền khi xuôi dòng là :

                   7,2 + 1,6 = 8,8 ( km/giờ )

                   Đ / s : 8,8 km / giờ

Bình luận (0)
SL
1 tháng 5 2016 lúc 13:32

Vận tốc của thuyền khi nước lặng là:

               5,6 + 1,6 = 7,2 (km/giờ)

Vận tốc của thuyền khi xuôi dòng là:

               7,2 + 1,6 = 8,8 (km/giờ)

                         Đáp số: 8,8 km/giờ

 mk nhah nhất mà làm ngơ à 

Bình luận (0)
LD
1 tháng 5 2016 lúc 13:39

Vận tốc của thuyền khi nước lặng là:

               5,6 + 1,6 = 7,2 (km/giờ)

Vận tốc của thuyền khi xuôi dòng là:

               7,2 + 1,6 = 8,8 (km/giờ)

                         Đáp số: 8,8 km/giờ

Bình luận (0)
NL
1 tháng 5 2016 lúc 16:19

Vận tốc của thuyền khi nước lặng là:

               5,6 + 1,6 = 7,2 (km/giờ)

Vận tốc của thuyền khi xuôi dòng là:

               7,2 + 1,6 = 8,8 (km/giờ)

                         Đáp số: 8,8 km/giờ

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
CR
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
BL
Xem chi tiết