ĐÁP ÁN A
Trọng âm nhấn âm số 3, âm còn lại nhấn âm số 2
A.explanation /.ek.splə'nei.ʃən/ (n): lời giải thích
B.experiment /ik'sper.i.mənt/ (n): thí nghiệm
C. accomplishment /ə'kʌm.pliʃ.mənt/ (n): thành tích; sự hoàn thành; kĩ năng
D. discovery /di'skʌv.ər.i/ (n): sự phát hiện