Đáp án D
Protecting (V-ing): bảo vệ
Protector (n): người bảo vệ
Protective (adj): bảo vệ
Protection (n): sự bảo vệ
Từ nối “and” nối 2 từ có cùng từ loại ® chỗ trống cần một danh từ Dựa vào ngữ nghĩa chọn “protection”.
Dịch: Chương trình “giờ cao điểm” là một dự án mà sử dụng những đoạn phim ngắn để truyền dạy những bài học về an toàn và bảo vệ giao thông