be concerned about: bận tâm, quan tâm đến..
Đáp án gần nghĩa nhất là D. be worried about: lo lắng về.
Nghĩa các từ còn lại: be angry with: tức giận với...; be surprised at: ngạc nhiên về...; be embarrassed at: ngượng về ...
Đúng 0
Bình luận (0)