TH

liệt kê các căn bệnh có từ a bằng tiếng anh

 

H24
12 tháng 7 2018 lúc 7:56

Minh họa

Tên các bệnh bằng tiếng Anh

Tạm dịch

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh

A cold

Cảm cúm

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-1

A cough

Cơn ho

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-2

A fever

Cơn sốt

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-3

A sore throat

Cơn đau họng

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-4

A headache

Cơn đau đầu

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-5

A stomach ache

Cơn đau dạ dày

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-6

A toothache

Cơn đau răng

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-7

An earache

Cơn đau tai

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-8

A cramp

Chuột rút

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-9

A backache

Đau lưng

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-10

A broken leg

Gãy chân

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-11

The measles

Bệnh sởi

Bình luận (0)
H24
12 tháng 7 2018 lúc 7:59

a Headache ( đau đầu )

a sore throat ( đau họng )

a toothache ( đau răng )

Đúng không ?

Bình luận (0)
PL
12 tháng 7 2018 lúc 8:00

a headache              Đau đầu

a toothache             Đau răng

An earache         Đau tai

A cramp                   chuột rút

A backache              Đau lưng

The measles            Bệnh sởi

K ĐÚNG NHA BẠN

Bình luận (0)
NL
12 tháng 7 2018 lúc 8:01

Acne /’Ækni/ : Mụn Trứng Cá

Allergy / ˈælərdʒi  /: Dị Ứng

Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs  /: Đau Khớp Xương

Asthma /  ˈæzmə  /: Suyễn

Albinism / ˈælbɪnɪzəm  /: Bệnh Bạch Tạng

Anthrax / ˈænθræks/ : Bênh Than

Athlete’s Foot / ˈæθli:t S Fʊt /: Bệnh Nấm Bàn Chân

Chúc bn học tốt !!! k cho mik nhé

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TH
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
DA
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
TR
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết