B5

Liệt kê 20 hoạt động,chuyện các cụm từ chuyển từ hiện tại về khóa khứ (tiếng anh)

CN
11 tháng 11 2021 lúc 16:03

1. draw => drew

2. play => played

3. kick => kicked

4. watch => watched

5. study => studied

6. wake => woke

7. sleep => slept

8. steal => stole

9. spell => spelt

10. speak => spoke

11. spend => spent

12. smell => smelt

13. write => wrote

14. work => worked

15. wear => wore

16. throw => threw

17. think => thought

18. tell => told

19. take => took

20. teach => taught

Hok tốt

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
B5
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
B5
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết