1.PILOT
2.DOCTOR
3.ARCHITECT
4.JUDGE
5.MAID
6.MINER
7.POSTMAN
8.POLICEMAN
9.TECHNICIAN
10.WAITER
11.TAILOR
12.SOLDIER
13.PLUMBER
14.MANAGER
15.LECTURER
place: - Police office
- Post office
- Bakery
- Hotel
- Hospital
-School
- Company
- Hair salon
- Factories
- Reception
- Vets
- Restaurant
- Railway station
Nghề nghiệp
1. Teacher: gáo viên 6. student: học sinh
2. doctor: Bác sĩ 7. Taxi driver: Tài xế tắc xi
3. farmer; nông dân 8. builder: Thợ xây
4. journalist : nhà báo 9. editor: Biên tập
5. pilot: phi công 10. artist: họa sĩ 11. policeman: Cảnh sát ( công an ) 12. worker : công nhân 13. Researchers : Nhà nghiên cứu 14. accountant: kế toán
15. author: nhà văn
Nơi làm việc
1. school; trường học 8. beautysalon: thẩm mĩ viện
2. hospital: bệnh viện 9. office: văn phòng
3. farm: trang tại 10. Home: nhà
4. company: công ty 11. factory: nhà máy
6: restaurant: nhà hàng 12: market: chợ
7. airplane: máy bay 13. supermarket: siêu thị 5. police: đồn cảnh sát 14. bank: ngân hàng 15. post office: bưu điện XONG NHÉ !
1 doctor : hospital
2 worker : factory
3 teacher : school
4 nurse : hospital
5 pharmacist : pharmacy/ drug store
6 student / pupil : school
7 farmer : farm
8 policeman : police
9 post office man : post office
10 waiter : restaurant
11 pilot : airplane
12 actor : theatre
13 housewife : home
14 secretary : office
15 hairdresser : beauty salon