Không thực hiện phép tính., điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống:
a ) 3126 + 985 □ 958 + 3126 ; b ) 34 . 193 □ 139 . 31 ; c ) 1065 . 14 + 147 □ 145 + 1065 . 13 ; d ) 532 . 17 + 131 . 13 □ 13 . 132 + 17 . 53
Không thực hiện phép, tính điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống
a) 2983 + 1347 □ 1347 + 2938;
b) 93.253 □ 243.83;
c) 3725 + 147.3 □ 3752 + 3.147
d) 3194 + 125. 11 □ 3124 + 11.123
Không thực hiện phép, tính điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống:
a) 2983 + 1347□1347 + 2938;
b) 93.253□243.83;
c) 3725 + 147.3□3752 +3.147
d) 3194 + 125. 11□3124 + 11.123
Điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống
a ) 3 1 □ 1 3 b ) 10 2 □ 7 3 c ) 8 3 □ 2 7 d ) 1000 2 □ 10 5 e ) 3 1 □ 1 4 f ) 2 3 □ 3 2
Không thực hiện phép, tính điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống:
a ) 2983 + 1347 □ 1347 + 2938 b ) 93 . 253 □ 243 . 83 c ) 3725 + 147 . 3 □ 3752 + 3 . 147 d ) 3194 + 125 . 11 □ 3124 + 11 . 123
Câu 1 : thực hiện phép tính ( tính hợp lí nếu có thể ) A, 3/5 + -4/9 B, 3/5 + 2/5 . 15/8 C, 7/2 . 8/13 + 8/13 . -5/2 + 8/13 D, -5/17 . -9/23 + 9/23 . -22/17 + 11 9/23 Lưu ý : 11 9/23 là hỗn số
Điền dấu "+" hoặc - thích hợp vào ô trống
a , 8 - 3 = - 11 b , 5 - 9 = - 14 c , 7 - - 6 = 13 d , - 6 - 9 = - 14
Bài 7: Thực hiện phép tính (tính hợp lí nếu có thể)
a) 78 349 – 10 240 + 56 711
b) 234. 66 + 54. 80
c) 13. 89 – 43. 17 + 339. 7
d) 2 085 – 1 196 : 26
e) 214. 72 – 45. 214 – 214.27
g) (4568 + 3759) – ( 4563 + 3754)
h) (2546 –1321) – (2530 – 1351)
i)16 . 114 + 53 . 32 k)15 . 56 + 30 + 42 . 15
m) 123 . 456 + 456 . 321 – 256 .
Thực hiện phép tính: a) (-23).3; b) (-14).5; c) 22.(-3); d) 16.(-4)Thực hiện phép tính: a) (-23).3; b) (-14).5; c) 22.(-3); d) 16.(-4)