Tham khảo!Ability: năng lực, khả năng
Possession of the means or skill to do something. Talent, skill, or proficiency in a particular area.
Đúng 1
Bình luận (0)
ability:năng lực,khả năng
Sở hữu phương tiện hoặc kỹ năng để làm điều gì đó. Tài năng, kỹ năng hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.
Đúng 1
Bình luận (0)