rose : hoa hồng
lotus flower : hoa sen
chrysanthemum : hoa cúc
apricot blomssom : hoa mai
cherry blossom : hoa anh đào
sun flower : hoa hướng dương
orchid : hoa phong lan
confetti : hoa giấy
marigold : hoa cúc vạn thọ
peony : hoa mẫu đơn
Kể tên 10 loài hoa bằng tiếng anh?
Key:
Horulture : hoa dạ hương
Confetti : hoa giấy
Tuberose : hoa huệ
Honeysuckle : hoa kim ngân
Jessamine : hoa lài
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb: hoa mào gà
Peony flower : hoa mẫu đơn
White-dotted : hoa mơ
Phoenix-flower : hoa phượng
~.~
1. Cherry blossom : hoa anh đào
2. Lilac : hoa cà
3. Areca spadix : hoa cau
4. Carnation : hoa cẩm chướng
5. Daisy : hoa cúc
6. Peach blossom : hoa đào
7. Gerbera : hoa đồng tiền
8. Rose : hoa hồng
9. Lily : hoa loa kèn
10. Orchids : hoa lan
ủng hộ nha~
1- Iris
2- Rose
3- Violet
4- Sunflower
5- Lily
6- Daisy
7- Carnation
8- Lotus
9- Orchid
10- Peach- plossom
Cherry blossom : hoa anh đào
– Lilac : hoa cà
– Areca spadix : hoa cau
– Carnation : hoa cẩm chướng
– Daisy : hoa cúc
– Peach blossom : hoa đào
– Gerbera : hoa đồng tiền
– Rose : hoa hồng
– Lily : hoa loa kèn
– Orchids : hoa lan
rose : hoa hồng
daisy : hoa cúc
sunflower :hoa hướng dương
lotus flower :hoa sen
milk flower : hoa sữa
cherry blosson : hoa anh đào
gerbera : hoa đồng tiền
lilac : hoa cà
carnation : hoa cẩm chướng
narcisuss : hoa thủy tiên