Đại: Lớn
Quốc: nước
Sơn: núi
Hà: sông
Ái: yêu
Gia nhân: người lảm việc trong nhà
Phụ mẫu: cha, mẹ
Phụ nữ: đàn bà
HI sinh: chết
Cô độc: Một mình
Dưới đây là 10 từ hán việt mà mình biết
Bn có thể tham khảo chỗ khác
Bài làm
STT | Từ Hán Việt | Nghĩa |
1 | Bạch | Trắng |
2 | Sơn | Núi |
3 | Hà | Sông |
4 | Thiên | Trời |
5 | Địa | Đất |
6 | Hi sinh | Chết |
7 | Vương Phi | Vợ vua |
8 | Mã | Ngựa |
9 | Phụ nữ | Đàn bà |
10 | Long | Rồng |