IX. Supply the correct form of the words in brackets.
1. Notice how the student responds___________ and through body language. (verbalize)
2. Email features___________ , whereas snail mail represents tradition. (modern)
3. A three-___________ object can be measured in three different directions. (dimension)
4. Message boards can be___________ teaching tools. (interact)
5. They have been together so long they have a___________ understanding. (telepathy)
6. ___________ communication is often described as ‘body language’. (verbal)
7. There are many cultural___________ between Vietnam and the us. (differ)
8. Waving his hand to me, he___________ me to come join him. (sign)
9. A___________ language is a language produced by sounds, as opposed to a written
language. (speak)
10. By paying attention to your storytelling and body language, you can become a more
effective___________. (communicate)
tớ xin giải thích cho từng câu với ạ..!!
1. Notice how the student responds verbally and through body language.
Từ verbally là trạng từ của verbalize (diễn đạt bằng lời nói). Trạng từ này mô tả cách học sinh trả lời thông qua lời nói.
2. Email features modernity, whereas snail mail represents tradition.
Modernity có nghĩa là tính hiện đại, phản ánh những yếu tố mới mẻ hoặc tiên tiến. Trong khi đó, thư truyền thống thể hiện sự cổ điển
3. A three-dimensional object can be measured in three different directions.
Dimensional là tính từ, mô tả đối tượng có ba chiều (chiều dài, chiều rộng, và chiều cao), biểu thị khả năng đo lường theo nhiều hướng khác nhau.
4. Message boards can be interactive teaching tools.
Interactive nghĩa là có sự tương tác giữa các người dùng hoặc giữa người dùng và hệ thống. Đây là tính từ, miêu tả công cụ dạy học có khả năng tương tác.
5. They have been together so long they have a telepathic understanding.
Telepathic dùng để chỉ khả năng hiểu hoặc giao tiếp mà không cần dùng lời nói, thường thông qua suy nghĩ.
6. Non-verbal communication is often described as ‘body language’.
Non-verbal là tính từ, dùng để chỉ giao tiếp không dùng ngôn từ, mà thông qua cử chỉ hoặc hành vi cơ thể, thường được gọi là ngôn ngữ cơ thể .
7. There are many cultural differences between Vietnam and the US.
Differences là danh từ số nhiều của different, ám chỉ sự khác biệt về văn hóa giữa hai nước.
8. Waving his hand to me, he signaled me to come join him.
Signaled là động từ quá khứ của signal, có nghĩa là ra dấu hoặc ra hiệu để truyền đạt điều gì đó.
9. A spoken language is a language produced by sounds, as opposed to a written language.
Spoken là tính từ chỉ một ngôn ngữ được phát ra bằng âm thanh (được nói) chứ không phải là ngôn ngữ viết.
10. By paying attention to your storytelling and body language, you can become a more effective communicator.
Communicator là danh từ chỉ người giao tiếp. Câu này nói rằng, bằng cách chú ý đến cách kể chuyện và ngôn ngữ cơ thể, bạn có thể trở thành một người giao tiếp hiệu quả hơn.