H24

I.                   Review vocabulary

UNIT 7

New words

Meaning

New words

Meaning

1.I

Thành phần

8. B

Luộc, đun sôi

2. S

Muối

9. C

Kết hợp

3. P

Hạt tiêu

10. M

Trộn

4. P

Tôm

11. P

Lột vỏ

5. L

Nước chanh

12. D

Làm ráo nước

6. S

Hành lá

13. A

Thêm vào

7. C

Cần tây

14. C

Cắt, chặt

16. S

Món khai vị

15. W

Rửa

 

UNIT 8

New words

Meaning

New words

Meaning

1.T

Chuyến đi ngắn đến 1 nơi, đặc biệt là nơi vui chơi

12. B

Đặt vé, đặt chỗ

2. T

Hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác

13. J

Cảm giác say máy bay

3. E

Chuyến thám hiểm

14. D

Mặt hạn chế

4. R

Khu nghỉ dưỡng

15. S

Sự dừng lại, dừng chân trong chuyến đi

5. T

Chuyến đi thăm các địa điểm khác nhau

16. P

Mùa cao điểm

6. Tour G

Hướng dẫn viên du lịch

17. C

Quầy làm thủ tục

7. Exc

Chuyến đi thăm quan

18. B

Trạm chờ xe bus

8. C

Thời điểm rời khách sạn, thanh toán tiền khách sạn

19. T

Sự hạ cánh

9. M

Sự  nhầm lẫn (gây bối rối)

20. P

Du lịch trọn gói

10. P

Vụ xe cộ đâm nhau

21. Make…

Quyết định

11. F

Việc đặt  phòng kèm ăn uống khách sạn

22. To be one’s cup…

Là sở thích của ai đó


Các câu hỏi tương tự
NN
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết