LA

I could only propose a(n) partial solution to the crisis in the company

A. whole 

B. halfway 

C. half 

D. effective 

DA
14 tháng 12 2019 lúc 17:05

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

partial (adj): một phần

whole (adj): toàn bộ                                       halfway (adj): nửa chừng

half (n): một nửa                                             effective (adj): hiệu quả

=> partial >< whole

Tạm dịch: Tôi chỉ có thể đề xuất một giải pháp một phần cho cuộc khủng hoảng trong công ty.

Chọn A 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết