\(710000000\\ 710000\\ 19000\\ 1800\\ 120\\ 17\)
\(710000000\\ 710000\\ 19000\\ 1800\\ 120\\ 17\)
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu) :
a) Số gồm 14 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 1 đơn vị viết là : 14 762 541
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………………
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : …………………………………………………………………………
Viết số, biết số đó gồm:
5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
5 chục triệu, 7 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
5 chục triệu, 7 triệu, 6 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 4 nghìn và 2 đơn vị.
Viết số, biết số đó gồm:
a) 5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
b) 5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
c) 5 chục triệu, 7 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
d) 5 chục triệu, 7 triệu, 6 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 4 nghìn và 2 đơn vị.
Viết các số gồm:
a,6 chục triệu,8 trăm nghìn,7 chục nghìn,4 trăm,5 chục,3 đơn vị
b,6 triệu,8 trăm nghìn,7 nghìn,4 trăm,5 chục,3 đơn vị
c,6 chục triệu,8 triệu,7 nghìn,4 trăm,5 chục,3 đơn vị
d,6 triệu,8 trăm nghìn,7 chục nghìn,4 nghìn,5 chục và 3 đơn vị
viết các số sau
a) 5 triệu,7 trăm nghìn,6 nghìn,3 trăm,4 chục và 2 đơn vị .
b) 5 chục triệu,7 trăm nghìn,6 nghìn,3 trăm,4 chục và 2 đơn vị .
c) 5 chục triệu,7 triệu,6 trăm nghìn,3 chục nghìn,4 nghìn và 2 đơn vị .
Viết số biết số đó gồm
a. 8 triệu, 5 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 5 nghìn, 7 trăm và 2 đơn vị
b. 8 chục triệu, 5 trăm nghìn, 4 nghìn, 5 trăm, 7 chục và 2 đơn vị
c. 8 trăm triệu, 5 triệu, 4 trăm nghìn, 5 nghìn, 7 trăm và 2 đơn vị
Phần trắc nghiệm
Số gồm năm triệu, bảy trăm nghìn, 9 chục nghìn, năm nghìn, tám trăm, sáu chục, hai đơn vị viết là:
A. 5 759 862
A. 5 759 862
C. 5 795 862
D. 5 597 682
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai | 18 072 | 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị |
Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư | ||
900 871 | ||
7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục | ||
Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm |
Viết số:
4 triệu, 2 trăm nghìn, 5 chục:...
2 chục nghìn, 5 nghìn, 6 trăm, 7 đơn vị:...
Ba trăm linh tám triệu, không trăm mười nghìn