chết-hi sinh
tàu hỏa-xe lửa
bao la-mênh mông
nhỏ bé-bé bỏng
may bay-phi cơ
ăn xơi-ngốn
quy tiên- loắt choắt
( ko chắc)
Đúng 2
Bình luận (0)
Các từ đồng nghĩa :
- chết, hi sinh, quy tiên
- tàu hỏa, xe lửa
- máy bay, phi cơ
- ăn, xơi, ngốn
- nhỏ, bé, bé bỏng, loắt choắt
- rộng, rộng rãi, bao la, mênh mông
Ko bt có đúng ko
Đúng 2
Bình luận (0)
+ Chết,hy sinh,quy tiên.
+Tàu hỏa,xe lửa.
+Máy bay,phi cơ.
+Ăn,xơi,ngốn.
+Nhỏ bé,loắt choắt,bé bỏng.
+Rộng,rộng rãi,bao la,mênh mông.
Đúng 1
Bình luận (0)