HL

Hãy viết 20 từ tiếng anh về đồ ăn nước uống có cả phần dịch

ND
6 tháng 1 2018 lúc 19:24

1 . sandwich : bánh mì sandwich

2: hamburger : bánh ham -  bơ - gơ

3 : pizza : bánh pi - da

4 : salad : rau trộn

5: noodles : mì , phở

6 : spaghetti : mì ống

7 : sausage : xúc xích

8 : pasta : mì ý

9 : meat : thịt

10 : pork : thịt heo

11 : fruit juice : nước trái cây

12 : smoothies : sinh tố

13 : lemonade : nước chanh

14 : squash  : nước ép

15 : iced tea : trà đá

16 : water : nước lọc

17 : coffee : cà phê

18 : cocoa : ca cao

19 : cola : cô ca cô la

20 : milkshake : sữa khuấy bột

k mình nhá

Bình luận (0)
H24
6 tháng 1 2018 lúc 19:11

Beer : bia                                                       Cake : bánh

Coffe : cà phê                                                 Biscuit : Bánh quy

Fruit juice : nước ép hoa quả                           Bread : Bánh mì

Hot chocolate : ca cao nóng                             Cheese : phô mai

Bạn tự tìm thêm nha 

Bình luận (0)
TT
6 tháng 1 2018 lúc 19:12
appletáo
apricot
banana

chuối

grapefruitquả bưởi
mangoxoài
melondưa
orangecam
peachđào
pear
pineappledứa
plum

mận

cornflakesngũ cốc giòn
honeymật ong
jammứt
marmalademứt cam
mueslingũ cốc hạt nhỏ
porridgecháo
toastbánh mì nướng
Bình luận (0)
NM
6 tháng 1 2018 lúc 19:12

1 . đồ uống

fruit juice: /fru:t dʤu:s /–>nước trái cây
orange juice: /’ɔrindʤ dʤu:s/ –>nước cam
pineapple juice: /ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/ –>nước dứa
tomato juice: /tə’mɑ:tou dʤu:s/–>nước cà chua
smoothies: /ˈsmuːðiz /–>sinh tố.
avocado smoothie: /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði /–>sinh tố bơ
strawberry smoothie: /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz / –>sinh tố dâu tây
tomato smoothie: /tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz / –>sinh tố cà chua
Sapodilla smoothie: /,sæpou’dilə ˈsmuːðiz/ –>sinh tố sapoche
lemonade: /,lemə’neid/ –>nước chanh
cola / coke: /kouk/ –>coca cola
squash: /skwɔʃ/ nước ép
orange squash: /’ɔrindʤ skwɔʃ/ –>nước cam ép
lime cordial: /laim ‘kɔ:djəl/ –>rượu chanh
iced tea: /aist ti:/ –>trà đá
milkshake: /’milk’ʃeik/ –>sữa khuấy bọt
water: /ˈwɔːtə/ –>nước
still water: /stil ˈwɔːtə/ –>nước không ga
sparkling water: /’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə/ –>nước có ga (soda)
mineral water: /’minərəl ˈwɔːtə/–> nước khoáng
tap water: /tæp ˈwɔːtə/ –>nước vòi
tea: ˈwɔːtə/–>chè
coffee: /’kɔfi/–>cà phê
cocoa: /’koukou/ ca cao
hot chocolate: /hɒt ‘tʃɔkəlit/ sô cô la nóng

2.đồ ăn

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay

3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn

4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non

5. Beef – /biːf/: Thịt bò

6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho

8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn

9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng

10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột

17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ

18. Pickles: Dưa chua

19. Chinese sausage: Lạp xưởng

20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn

21. Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua

22. Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu

23. Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt

24. Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt

25. Shrimp pasty: Mắm tôm

26. Soya cheese: Cháo

27. Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế

28. Crab fried with tamarind: Cua rang me

29. Salted egg-plant: Cà pháo muối

Bình luận (0)
H24
6 tháng 1 2018 lúc 19:20

1.Tofu: đậu phụ

2.turmecric: củ nghệ

3.ell: lươn

4.Pork: thịt lợn

5.omelette: trứng rán

6.beef noodle soup: phở bò

7.Spring rolls: nem rán

8.sky rice: xôi

9.sausage: xúc xích

10.yoghurt: sữa chua

11.green tea: trà xanh

12.milk: sữa

13.ell soup: súp lươn

14.orange juice: nước ép cam

15.mineral water: nước khoáng

16.shrimp: tôm

17.lemonade: nước chanh

18.tuna: cá ngừ

19.sy cake: bánh trưng

20.noodles: bún

Bình luận (0)
NP
6 tháng 1 2018 lúc 19:33

1.noodles:mì

2.bread:bánh mì

3.rice:cơm

4.jelly:thạch

5.hamburger:bánh ham-bơ-gơ

6.steak:bò bít tết

.7.baked rice cacke:bánh tráng nướng

8.

Bình luận (0)
HL
6 tháng 1 2018 lúc 19:37
Thank
Bình luận (0)
VC
6 tháng 1 2018 lúc 20:07

bread: bánh mì

noodle: mì, phở

candy: kẹo 

cake: bánh ngọt

snack: đồ ăn nhẹ

pickle: dưa góp

soup: súp

rice: cơm

mashmallow: kẹo dẻo

custard cake: bánh bông lan

orange juice: nước cam

waterlemon juice: nước ép dưa hấu

water: nước lọc

Bình luận (0)
DN
6 tháng 1 2018 lúc 20:14

Milk

Juice

Soda 

Aqua

Seafood

Rice

Bread

Tea milk

Milkshake

Hamburge

Hotdog 

Ice cream

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
MK
Xem chi tiết
DM
Xem chi tiết
HV
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
BV
Xem chi tiết