bear-con gấu
pig-con lợn
buffalo-con trâu
mosquito-con muỗi
bee-con ong
peacock-con công
mouse-con chuột
penguin-chim cánh cụt
butterfly-con bướm
bug-bọ cánh cứng
CHÚC BN HỌC TỐT!!!
bò ,bê {2 từ này đều là Tiếng Việt} , Bee, Bug, monster, penguin, bat, bird, meerkat,Monkey { 8 từ này đều là Tiếng Anh}
- con bò
- con bọ (bọ ngựa, bọ lá, bọ hung,...)
- con bướm
- con mèo
- con mực
- phù du
- phường chèo (cánh trắng, má xám...)
- con bạch tuộc
- con mọt
....
#Học tốt!!!
~NTTH~
ak xin lỗi, mik ko đọc rõ đề
- bat (dơi)
- bee (ong)
- mussel (con trai)
- mosquito (muỗi)
- panda (gấu trúc)
- parrot (vẹt)
- lion (sư tử)
- leopard (báo)
...
Đúng rồi. Cảm ơn bạn nhé NTTH. Nhưng vẫn còn từ như penguin ( chim cánh cụt ), bear ( con gấu ). Cậu thuộc Team Lion sao?
Butterflys, monkeys, pynthos, panda, polar bear, mouse, moose, pengui, bird, bear
peacock bear
polar bear bat
porcupine baboon
Praying manti Beetle
Parasites Blackbird
Parrot Boar
Papakeet Buck
Papakeet Bumble-bee
Butter-fly
pig,bear,penguin,monkey,bee,panda,bird,peacock,bat,butterfly
b: bear,bee,buffalo,bird,butterfly,bat
p: penguin,python,parrot,peacock,pig
m:monkey,mouse