CTHH | Phân loại | Tên gọi | Axit/Bazơ tương ứng |
`K_2O` | oxit bazơ | kali oxit | `KOH` |
`CaO` | oxit bazơ | canxi oxit | `Ca(OH)_2` |
`CuO` | oxit bazơ | đồng (II) oxit | `Cu(OH)_2` |
`ZnO` | oxit bazơ | kẽm oxit | `Zn(OH)_2` |
`FeO` | oxit bazơ | sắt (II) oxit | `Fe(OH)_2` |
`MgO` | oxit bazơ | magie oxit | `Mg(OH)_2` |
`N_2O_5` | oxit axit | đinitơ pentaoxit | `HNO_3` |
`P_2O_5` | oxit axit | điphotpho pentaoxit | `H_3PO_4` |
`CO` | oxit trung tính | cacbon oxit | không có |
`SO_2` | oxit axit | lưu huỳnh đioxit | `H_2SO_3` |
`SO_3` | oxit axit | lưu huỳnh trioxit | `H_2SO_4` |
`Fe_2O_3` | oxit bazơ | sắt (III) oxit | `Fe(OH)_3` |
Đúng 2
Bình luận (0)