KV

Hãy liệt kê các từ chỉ các môn thê thao bằng tiếng anh

(nhiều hơn 5 từ)

VH
26 tháng 5 2018 lúc 17:32

Badminton , football , tennis, tabletennis , chess

Bình luận (0)
LQ
26 tháng 5 2018 lúc 17:32

aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ / thể dục nhịp điệu

American football: bóng bầu dục

archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

athles [æθ’les]: điền kinh

badminton [‘bædmintən]: cầu lông

baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

climbing [‘klaimiη]: leo núi

cricket [‘krikit]: crikê

cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

diving [‘daiviη]: lặn

fishing [‘fi∫iη]: câu cá

từ vựng tiếng anh thể thao gee

football [‘futbɔ:l]: bóng đá

karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf [gɔlf]: đánh gôn

Bình luận (0)
VH
26 tháng 5 2018 lúc 17:33

aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

American football: bóng bầu dục

archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

athles [æθ’les]: điền kinh

badminton [‘bædmintən]: cầu lông

baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

climbing [‘klaimiη]: leo núi

cricket [‘krikit]: crikê

cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

diving [‘daiviη]: lặn

fishing [‘fi∫iη]: câu cá

từ vựng tiếng anh thể thao gee

football [‘futbɔ:l]: bóng đá

karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf [gɔlf]: đánh gôn

gymnass [,dʒim’næss]: tập thể hình

handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném

hiking [haik]: đi bộ đường dài

hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu

horse racing: đua ngựa

horse riding: cưỡi ngựa

hunting [‘hʌntiη]: đi săn

ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng

ice skating: trượt băng

inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh

jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ

judo [‘dʒu:dou]: võ judo

karate [kə’rɑ:ti]: võ karate

kick boxing: võ đối kháng

lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt

martial arts: võ thuật

motor racing: đua ô tô

mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi

netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ

pool [pu:l]: bi-a

rowing [‘rauiη]: chèo thuyền

rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục

running [‘rʌniη]: chạy đua

sailing [‘seiliη]: chèo thuyền

scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí

shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng

skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván

skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết

snooker [‘snu:kə]: bi-a

snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván

squash [skwɔ∫]: bóng quần

surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng

swimming [‘swimiη]: bơi lội

table tennis: bóng bàn

ten-pin bowling: bowling

volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền

walking: đi bộ

water polo [‘poulou]: bóng nước

water skiing: lướt ván nước do tàu kéo

weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ

windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm

wrestling [‘resliη]: môn đấu vật

Bình luận (0)
KV
26 tháng 5 2018 lúc 17:37

football : bóng đá

volleyball : bóng chuyền

badminton : đánh cầu lông

basketball : bóng rổ

table tennis : bóng bàn 

tennis : quần vợt

Bình luận (0)
BN
26 tháng 5 2018 lúc 17:39

Answer

 football : bóng đá

badminton : cầu lông

volleyball: bóng chuyền

basketball : bóng rổ

judo : võ judo

skip rope : nhảy dây

cycling : đua xe đạp

swimming : bơi lội

P/s:Đó là mình là tất cả những từ mà tớ biết nếu muốn nhiều hơn cậu có thể lên mạng tham khảo nha :)

  
Bình luận (0)
NN
26 tháng 5 2018 lúc 18:00

1.football:bóng đá, đá banh, đá bóng

2.Volleyball:bóng chuyền

3.badminton: cầu lông

4.basketball: bóng rổ

5.table tennis: bóng bàn

6.athles: môn điền kinh

7. skate: trượt patin

8.Skate board: trượt ván

9.cycling: chạy xe đạp

10.running: chạy bộ

11.jogging: đi bộ đường dài

12.judo: võ judo

13. karate: võ karate

14. Surf: lướt sóng

15.horse racing: đua ngựa

16.Golf: chơi golf

17.Swimming: bơi lội

18. weightlifting: cử tạ

thế thôi nhá!!!

Bình luận (0)
TP
26 tháng 5 2018 lúc 18:45

football: bóng đá

badminton: cầu lông

table tennis: bóng bàn

voleyball: bóng chuyền

basketball: bóng rổ

Bình luận (0)
VC
26 tháng 5 2018 lúc 19:42

karate                   cycling                baketball               volleyball                       football               badminton

Bình luận (0)
DH
26 tháng 5 2018 lúc 20:48

badminton           football             swimming             skipping rope

basketball           tennis              table tennis            hockey

Chúc bạn học tốt .

Bình luận (0)
VN
26 tháng 5 2018 lúc 21:43

mk ko dịch ra tiếng việt đâu nhé:football,basketball,volleyball,badminton,table tennis,

Bình luận (0)
HM
27 tháng 5 2018 lúc 6:39

- football :  bóng đá

-  badminton : cầu lông

- Tennis : Quần vợt

- Table tennis : Bóng bàn

- Swim : Bơi

Bình luận (0)
NH
27 tháng 5 2018 lúc 10:30

football

basketball

voleyball

badminton

skipping

skating

swim

tennis

table tennis

jumping

hide and seek

walking

cycling

golfing

running

bowling

horse riding

Bình luận (0)
H24
27 tháng 5 2018 lúc 16:47

- Tennis : Quần vợt

- badminton : cầu lông

- football : bóng đá

Bình luận (0)
NT
27 tháng 5 2018 lúc 18:37

aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

American football: bóng bầu dục

archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

athles [æθ’les]: điền kinh

badminton [‘bædmintən]: cầu lông

baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

Bình luận (0)
NA
28 tháng 7 2018 lúc 11:40

football:bóng đá

basketball:bóng rổ

badminton:cầu lông

tennis:quần vợt

baseball:bóng chày

table tennis:bóng bàn

Bình luận (0)
UN
28 tháng 7 2018 lúc 12:03

volley ball,basket ball,soccer,badminton,skip rope,swim,ride a bike,

Bình luận (0)
H24
28 tháng 7 2018 lúc 13:23

Volleyball

baseball

swimming

football

running

table tennis

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PA
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
HP
Xem chi tiết
HS
Xem chi tiết
BF
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết