cut bought went watched
hit though looked
made felt saw
1.cut
2. hit
3.made
4.bought
5.thought
6.felt( không chắc ạ)
7. went
8.looked( không phải động từ bất quy tắc nha bạn)
9.saw
10.watched( không phải động từ bất quy tắc luôn nha bạn)
cut /hit /made/bought/though/
felt/went/looked/saw/watched
cut-cut-cut,hit-hit-hit,make-made-made,buy-bought-bought,think-thought-thought,feel-felt-felt,go-went-gone,look-looked-looked(động từ có quy tắc),see-saw-seen,watch-watched-watched(động từ có quy tắc)
Cut_cut_cut
Hit_hit_hit
Make_made_made
Buy_bought_bought
Think_thought_thought
Feel_felt_felt
Go_went_gone
Looked(có qtac)
See_saw_seen
Watched(có qtac)