MD

hãy dở sách giáo khoa lớp Toán 5 trang 177 . Làm cho tui bài 4

TS
5 tháng 9 2015 lúc 15:58

a) Vận tốc thuyền khi đi xuôi dòng là: 

7,2 + 1,6 = 8,8 (km/giờ)

Vận tốc thuyền khi đi ngược dòng là: 

7,2 - 1,6 = 5,6 (km/giờ)

Quãng sông thuyền đi xuôi dòng trong 3,5 giờ là:

8,8 x 3,5 = 30,8 (km)

b) Thời gian thuyền đi ngược dòng quãng sông 30,8km là:

30,8 : 5,6 = 5,5 (giờ) = 5 giờ 30 phút.

Đáp số: a) 30,8km ; b) 5 giờ 30 phút.


 

Bình luận (0)
NA
2 tháng 8 2017 lúc 15:37

a) Vận tốc thuyền khi đi xuôi dòng là: 

7,2 + 1,6 = 8,8 (km/giờ)

Vận tốc thuyền khi đi ngược dòng là: 

7,2 - 1,6 = 5,6 (km/giờ)

Quãng sông thuyền đi xuôi dòng trong 3,5 giờ là:

8,8 x 3,5 = 30,8 (km)

b) Thời gian thuyền đi ngược dòng quãng sông 30,8km là:

30,8 : 5,6 = 5,5 (giờ) = 5 giờ 30 phút.

Đáp số: a) 30,8km ; b) 5 giờ 30 phút.


 

Bình luận (0)
NA
3 tháng 8 2017 lúc 8:59

a) Vận tốc thuyền khi đi xuôi dòng là: 

7,2 + 1,6 = 8,8 (km/giờ)

Vận tốc thuyền khi đi ngược dòng là: 

7,2 - 1,6 = 5,6 (km/giờ)

Quãng sông thuyền đi xuôi dòng trong 3,5 giờ là:

8,8 x 3,5 = 30,8 (km)

b) Thời gian thuyền đi ngược dòng quãng sông 30,8km là:

30,8 : 5,6 = 5,5 (giờ) = 5 giờ 30 phút.

Đáp số: a) 30,8km ; b) 5 giờ 30 phút


 

Bình luận (0)
ND
24 tháng 11 2019 lúc 10:34

                                                                    Bài giải :

a) Vận tốc thuyền khi đi xuôi dòng là : 

            7,2 +1,6 = 8,8 ( km / giờ )

Vận tốc thuyền khi đi ngược dòng là : 

            7,2 - 1,6 = 5,6 (km / giờ )

Quãng sông thuyền đi xuôi dòng trong 3,5 giờ là : 

            8,8 *3,5 = 5,5 ( km )

b) Thời gian thuyền đi ngược dong quãng sông 30,8 km là :

            30,8 : 5,6 = 5,5 ( giờ ) = 5 giờ 30 phút 

                          Đáp số : a) 30,8 km,b)5 giờ 30 phút

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
MN
6 tháng 4 2020 lúc 23:39

3/5 giờ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
ST
15 tháng 5 2020 lúc 18:19

tự túc *****là hạnh phúc !

TvT***

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
MD
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
NU
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
QA
Xem chi tiết
PM
Xem chi tiết