PB

Hãy điền vào các ô trống ở bảng sau:

Bán kính hình cầu 0,3mm 6,21dm 0,283m 100km 6hm 50dam
Diện tích mặt cầu            
Thể tích hình cầu        
CT
8 tháng 12 2017 lúc 2:56
Bán kính hình cầu 0,3mm 6,21dm 0,283m 100km 6hm 50dam
Diện tích mặt cầu 1,13mm2 484,37dm2 1,01m2 125699km2 452,16hm2 31400dam2
Thể tích hình cầu 0,113mm3 1002,64dm3 0,095m3 4186666,67km3 904,32hm3 523333,34dam3

Cách tính:

Dòng thứ nhất :   S = 4 π R 2 . Thay số vào ta được

R = 0 , 3 mm ⇒ S = 4.3 , 14.0 , 3 2 = 1 , 13 mm 2 R = 6 , 21 dm ⇒ S = 4.3 , 14.6 , 21 2 = 484 , 37 dm 2 R = 0 , 283 m ⇒ S = 4.3 , 14.0 , 283 2 = 1 , 01 m 2 R = 100 km ⇒ S = 4.3 , 14.100 2 = 125600 km 2

R = 100 km ⇒ S = 4.3 , 14.100 2 = 125600 km 2 R = 6 hm ⇒ S = 4.3 , 14.6 2 = 452 , 16 hm 2 R = 50 dam ⇒ S = 4.3 , 14.50 2 = 31400 dam 2

R = 0 , 3 mm ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.0 , 3 3 = 0 , 113 mm 3 R = 6 , 21 dm ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.6 , 21 3 = 1002 , 64 dm 3 R = 0 , 283 m ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.0 , 283 3 = 0 , 095 m 3 R = 100 km ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.100 3 = 4186666 , 67 km 3 R = 6 hm ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.6 3 = 904 , 32 hm 3 R = 50 dam ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.50 3 = 523333 , 34 dam 3

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PB
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết